Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 17-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:57 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 14,953.00 31.00 | 15,043.00 14.00 | 15,506.00 -74.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,197.13 -202.87 | 17,370.84 -129.16 | 17,929.92 79.92 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,548 -252.00 | 26,708 -192.00 | 27,547 37.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,197.70 | 3,205.00 -25.00 | 3,345.00 10.54 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,429.00 10.21 | 3,543.00 -7.07 |
Euro | EUR | 25,413 315.00 | 25,463 355.00 | 26,555 157.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,604 -146.75 | 29,903 -27.71 | 30,865 -193.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -582.00 | 2,900.00 -104.00 | 3,060.00 -28.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.37 | 297.85 |
Yên Nhật | JPY | 160.79 2.01 | 161.44 1.06 | 164.86 -3.23 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 0.00 -19.70 | 19.07 -2.73 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,305 | 80,404 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.94 0.41 | 1.29 0.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,803.14 | 5,081.53 5,081.53 | 5,192.88 -216.78 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,205.59 28.59 | 2,299.47 2.47 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,580.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 228.00 -13.15 | 293.00 26.01 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,346.97 | 6,601.38 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,141.67 29.67 | 2,232.83 -14.17 |
Đô la Singapore | SGD | 17,174.00 -66.00 | 17,174.00 -226.00 | 17,953.00 213.00 |
Bạc Thái | THB | 654.00 33.65 | 657.00 -3.35 | 689.00 0.65 |
Đô la Đài Loan | TWD | 675.18 | 0.00 | 815.74 |
Đô la Mỹ | USD | 23,670 -167.00 | 23,700 -137.00 | 24,040 -13.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.